Mã ngành, nghề kinh doanh |
Tên ngành, nghề kinh doanh |
4321 (Chính) |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, điện tử, viễn thông, tin học và thiết bị tự động hóa; Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công cửa; Thi công trang trí nội ngoại thất; Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4311 |
Phá dỡ
|
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
(không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở)
|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở)
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa; Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài)
|
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
|
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
|
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
(trừ dịch vụ bảo vệ)
|
3830 |
Tái chế phế liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
|
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812 |
Thu gom rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
|
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
(không hoạt động tại trụ sở)
|
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
(không dập, cắt, gò, hàn, sơn, tại trụ sở)
|
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
(không hoạt động tại trụ sở)
|
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
(không hoạt động tại trụ sở)
|
1102 |
Sản xuất rượu vang
(không hoạt động tại trụ sở)
|
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
|
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
(không hoạt động tại trụ sở)
|
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột
(không hoạt động tại trụ sở)
|
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
(không hoạt động tại trụ sở)
|
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
(không hoạt động tại trụ sở)
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ quán bar, vũ trường)
|
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch;
|
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định; Vận tải hành khách bằng taxi (trừ xe buýt)
|
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô
|
6201 |
Lập trình máy vi tính
|
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm
|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở)
|
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(không hoạt động tại trụ sở)
|
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
(không hoạt động tại trụ sở)
|
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính; Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ và hóa chất y tế (trừ bán dược phẩm và hóa chất Nhà nước cấm)
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, điện tử, viễn thông, tin học và tự động hóa
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn các hóa chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh (trừ hàng hóa Nhà nước cấm)
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường, đường hầm
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(trừ thiết kế xây dựng)
|
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm;
|
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may (không hoạt động tại trụ sở)
|
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá;
|
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn đầu tư nước ngoài (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán)
|
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị viễn thông (không hoạt động tại trụ sở)
|
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở)
|
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Lắp đặt, thí nghiệm hiệu chỉnh hệ thống thông tin viễn thông gồm: VIBA, tải ba (PLC), cáp quang, hệ thống tin học và thiết bị tự động hóa;
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
(trừ hàng hóa Nhà nước cấm)
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản
|
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn và môi giới chuyển giao công nghệ
|
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo công nghệ thông tin;
|
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
(trừ kiểm định giáo dục)
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(trừ lâm sản Nhà nước cấm, không bán động vật sống tại trụ sở)
|
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
(không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở)
|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8531 |
Đào tạo sơ cấp
|
8532 |
Đào tạo trung cấp
|