Mã ngành |
Tên ngành, nghề kinh doanh |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch
|
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ quán bar, vũ trường)
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
(trừ kiểm tra giáo dục)
|
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
7310 |
Quảng cáo
(không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở)
|
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: tổ chức sự kiện, lễ hội đường phố, triển lãm
|
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê thiết bị nghe nhìn, thiết bị âm thanh ánh sáng; thiết bị hỗ trợ sân khấu
|
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
9319 |
Hoạt động thể thao khác
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: thiết kế và dàn dựng gian hàng hội chợ, thiết kế thời trang
|
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
5912 |
Hoạt động hậu kỳ
|
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
5914 |
Hoạt động chiếu phim
|
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
6010 |
Hoạt động phát thanh
|
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, quản lý bất động sản
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Bán lẻ thuốc lá điếu sản xuất trong nước, không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi song và sơ chế tại trụ sở chính)
|
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở chính)
|
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế
|
7912 (Chính) |
Điều hành tua du lịch
|
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
|
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
|
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
|
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
(trừ taxi), chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định
|
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô
|
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(không hoạt động tại trụ sở)
|
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
|
1520 |
Sản xuất giày, dép
(không hoạt động tại trụ sở)
|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở), Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng
|
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
(không hoạt động tại trụ sở)
|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
|
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
5819 |
Hoạt động xuất bản khác
Chi tiết: Xuất bản tạp chí thời trang, tạp chí du lịch, tạp chí thể thao, catalog
|