Mã số thuế: 2802866781
1. Thông tin công ty:
Đang hoạt động
Loại hình pháp lý: Công ty cổ phần
Ngày bắt đầu thành lập: 12/08/2020
Tên người đại diện theo pháp luật: LÊ VĂN THI
Địa chỉ trụ sở chính: Lô BT01-B2-29, Khu đô thị Big C, Đại lộ Nguyễn Hoàng, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
2. Vốn điều lệ (bằng số; VNĐ và giá trị tương đương theo đơn vị tiền nước ngoài, nếu có): 6.000.000.000 VNĐ
3. Nguồn vốn điều lệ: 100 vốn tư nhân
4. Người đại diện theo pháp luật
LÊ VĂN THI - Giám đốc
5. Ngành, nghề kinh doanh:
Mã ngành, nghề kinh doanh | Tên ngành, nghề kinh doanh |
---|---|
Sản xuất nông nghiệp công nghệ cao | |
4653 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
0220 |
Khai thác gỗ
(Chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện pháp luật quy định)
|
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
|
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển
|
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0710 |
Khai thác quặng sắt
|
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(Chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện pháp luật quy định)
|
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0893 |
Khai thác muối
|
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1811 |
In ấn
|
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
1820 |
Sao chép bản ghi các loại
|
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8511 |
Giáo dục nhà trẻ
|
8512 |
Giáo dục mẫu giáo
|
8521 |
Giáo dục tiểu học
|
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở
|
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông
|
8531 |
Đào tạo sơ cấp
|
8532 |
Đào tạo trung cấp
|
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
5812 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5813 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5820 |
Xuất bản phần mềm
|
6201 |
Lập trình máy vi tính
|
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6312 |
Cổng thông tin
|
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
7310 |
Quảng cáo
|
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
9411 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
|
9412 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp
|
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Trừ mua bán vàng miếng và kim loại quý hiếm)
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ
|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Trừ đấu giá hàng hóa)
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Không bao gồm động vật, thực vật Nhà nước cấm kinh doanh)
|
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Không bao gồm những loại hàng hóa Nhà nước cấm kinh doanh;)
|
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Trừ cho thuê kho bãi)
|
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
7911 |
Đại lý du lịch
|
7912 |
Điều hành tua du lịch
|
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
DANH MỤC BÀI VIẾT THÀNH LẬP CÔNG TY:
Đăng ký an toàn thực phẩm tại Đà Nẵng
Thành lập Công ty nước ngoài tại Đà Nẵng
DNG Business xin cám ơn các qúy bạn đọc. Trường hợp nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều thông tin hơn về các dịch vụ của công ty hãy theo dõi website: //btibd.net/ hoặc liên hệ HOTLINE: 0915888404 để được tư vấn chi tiết.