Mã ngành, nghề kinh doanh |
Tên ngành, nghề kinh doanh |
|
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị năng lượng mặt trời; Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: : Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại: quần áo, giày dép, đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm), hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ chơi ; Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh ; Bán lẻ hàng kim khí điện máy, hàng điện tử - điện lạnh - điện gia dụng, đồ dùng gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép. Bán lẻ vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán lẻ sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán lẻ dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao); Bán lẻ tơ, xơ, sợi dệt; Bán lẻ phụ liệu may mặc và giày dép.
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết : Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản tại trụ sở)
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
|
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Cho thuê bàn ghế, lều trại, Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê
|
7911 |
Đại lý du lịch
|
7912 |
Điều hành tua du lịch
|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết Sửa chữa máy móc, thiết bị năng lượng mặt trời; Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ giám định thương mại; Môi giới thương mại; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ cà phê, đồ uống không cồn, đồ uống có cồn.
|
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
(không hoạt động tại trụ sở)
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị năng lượng mặt trời; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng y tế, chỉnh hình; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị chăm sóc da và tóc; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành thẩm mỹ
|
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tài chính, kế toán, pháp luật)
|
8511 |
Giáo dục nhà trẻ
|
8512 |
Giáo dục mẫu giáo
|
8521 |
Giáo dục tiểu học
|
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở
(không hoạt động tại trụ sở)
|
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông
(không hoạt động tại trụ sở)
|
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở)
|
8533 |
Đào tạo cao đẳng
(không hoạt động tại trụ sở)
|
8541 |
Đào tạo đại học
(không hoạt động tại trụ sở)
|
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học
|
1811 |
In ấn
|
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu)
|
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, phụ liệu chăm sóc da và tóc
|
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
(trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán)
|
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa: Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ, phẫu thuật tạo hình, phẫu thuật thẩm mỹ (trừ lưu trú bệnh nhân), Tư vấn phẫu thuật thẩm mỹ (trừ dịch vụ xoa bóp, massage)
|
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Câu lạc bộ gym, câu lạc bộ yoga, câu lạc bộ aerobic (trừ hoạt động của các sàn nhảy)
|
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
(không khoạt động tại trụ sở)
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)
|
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ hóa chất, đồ cổ, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
|
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý)
|
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động)
|
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)
|
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
(trừ khí hóa lỏng để vận chuyển)
|
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt
(trừ khí hóa lỏng để vận chuyển)
|
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm; Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản rau quả, chè, đường, đồ hộp; Bán lẻ cà phê; Bán lẻ chè; Bán lẻ thực phẩm khô; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng; Bán lẻ thực phẩm chức năng; (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Rang và lọc cà phê, sản xuất cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê, cà phê cô đặc (không hoạt động tại trụ sở)
|
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất cà pháo muối, dưa chua củ kiệu, dưa chua củ cải, cóc và xoài non ngâm chua ngọt, xí muội, me cay, nem, chả, mắm tôm chua, thịt kho trứng, thịt kho quẹt.
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản(trừ tư vấn mang tính pháp lý)
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(trừ đấu giá tài sản)
|
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
(trừ khí hóa lỏng để vận chuyển)
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
|
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển).
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm, bánh kẹo; Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy, hải sản; Bán buôn, xuất nhập khẩu gia vị (không hoạt động tại trụ sở)
|
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh như: cà phê bột, cà phê hòa tan, chè (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh )
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển , dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa.
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nước hoa, hàng hóa mỹ phẩm, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, phụ liệu ngành tóc, bán buôn dụng cụ y tế và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn thực phẩm chức năng, vitamin
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng thủ công mỹ nghệ, dầu gió, bật lửa (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
|
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ uống có gas, không gas, nước khoáng, nước giải khát; Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ uống có cồn, đồ uống không cồn; Bán buôn đồ uống
|