Mã ngành, nghề kinh doanh |
Tên ngành, nghề kinh doanh |
|
|
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4541 |
Bán mô tô, xe máy
|
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4633 |
Bán buôn đồ uống
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
Chi tiết: – Giặt khô, giặt ướt, là… các loại quần áo (kể cả loại bằng da lông) và hàng dệt, được giặt bằng tay, bằng máy giặt; – Nhận và trả đồ giặt cho khách hàng; – Giặt chăn, ga, gối đệm, màn, rèm cho khách hàng, kể cả dịch vụ nhận, trả tại địa chỉ do khách yêu cầu.
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt
|
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
|
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
|
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
|
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
Chi tiết: Dịch vụ bán vé máy bay
|
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, hướng dẫn tìm trường và chọn trường; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, tư vấn du học
|
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7010 (Chính) |
Hoạt động của trụ sở văn phòng
Chi tiết: Văn phòng tư vấn, hướng nghiệp, hỗ trợ thủ tục lao động nước ngoài.
|
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
7911 |
Đại lý du lịch
|
7912 |
Điều hành tua du lịch
|